Nhân viên trong công ti:
Owner : chủ doanh nghiệp.
Managing director: giám đốc điều hành.
Director: giám đốc.
Manager : quản lý
Boss : Sếp
Colleague : đồng nghiệp
Trainee : nhân viên tập sự
Apprentice : nhân viên học việc.
Volunteer : tình nguyện viên
Khi thôi việc:
To fire : xa thải.
To get the sack : bị xa thải ( thông tục)
To resign : từ trức
To retire : nghỉ hưu.
Leaving date: ngày nghỉ việc.
Redundant : bị xa thải.
Redundancy: xa thải.
Redundancy pay: chợ cấp thôi việc.
Retirement age: tuổi nghỉ hưu.
Các từ khác:
Apprenticeship: học việc
Department: phòng ban.
Experience: kinh nghiệm
Factory: nhà máy.
Fire Drill : tập huấn chữa cháy.
Health and safety : sức khỏe và an toàn.
Internship : thực tập
Meeting: cuộc họp
Office: văn phòng.
Rate of pay: Mức lương.
Recetion: lễ tân
Security: an ninh
Strike: đình công
Switchboard : tổng đài điện thoại.
Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
Trade union: Công đoàn.
Training course: khóa đào tạo.
Work: công việc.
Work experience: kinh nghiệm làm việc.
To go on stricke: đình công.
To be off sick: nghỉ ốm
Self-imployed : tự làm chủ
Unemployed : thất nghiệp
Retired : đã nghỉ hưu.
Trên đây là một vài từ vựng về nghề nghiệp, rất mong nhận được đóng góp ý kiến từ các bạn.
Các bạn có thể tham khảo qua:
Từ vựng về xin việc làm: Từ Vựng về xin việc
Từ vựng về lương và lợi ích: Lương và quyền lợi
Cảm ơn các bạn và chúc các bạn ngày càng nắm vững hơn kiến thức.
Đức Am